EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thawing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thawing
thawing /'θɔ:iɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tan (của tuyết)
← Xem thêm từ thawed
Xem thêm từ thawless →
Từ vựng liên quan
awing
ha
haw
hawing
in
t
thaw
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…