thaw /θɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tan (của tuyết)
trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)
before the thaw sets in → trước khi băng tan
(nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)
ngoại động từ
làm tan
to thaw the thick layer of snow → làm tan lớp tuyết dày
(nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng
to thaw someone → làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng
nội động từ
tan
the snow thaws → tuyết tan
ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
it's thawing → trời đỡ giá rét hơn
(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)