Câu ví dụ:
The trade surplus of $3.
Nghĩa của câu:surplus
Ý nghĩa
@surplus /'sə:pləs/
* danh từ
- số dư, số thừa, số thặng dư
- (định ngữ) thặng dư
=surplus population+ số dân thặng dư
@surplus
- thừa, dư
The trade surplus of $3.
Nghĩa của câu:
@surplus /'sə:pləs/
* danh từ
- số dư, số thừa, số thặng dư
- (định ngữ) thặng dư
=surplus population+ số dân thặng dư
@surplus
- thừa, dư