ex. Game, Music, Video, Photography

The trade surplus of $3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ surplus. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The trade surplus of $3.

Nghĩa của câu:

surplus


Ý nghĩa

@surplus /'sə:pləs/
* danh từ
- số dư, số thừa, số thặng dư
- (định ngữ) thặng dư
=surplus population+ số dân thặng dư

@surplus
- thừa, dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…