ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theistic


theistic /θi:'istik/ (theistical) /θi:'istikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…