EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thenar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thenar
thenar /'θi:nɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng bàn tay; gan bàn chân
← Xem thêm từ thenal
Xem thêm từ thence →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
nar
t
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…