ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theorem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theorem


theorem /'θiərəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) định lý

@theorem
  định lý
  t. of mear định lý giá trị trung bình
  t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo
  average value t. định lý giá trị trung bình
  coding t. định lý mã hoá
  completeness t. định lý về tính đầy đủ
  converse t. định lý đảo
  covering t. định lý phủ
  deduction t. định lý về suy diễn
  distortion t. (giải tích) định lý méo
  divergence t. định lý phân kỳ
  dual t. định lý đối ngẫu
  embedding t. (giải tích) định lý nhúng
  equivalence t. (logic học) định lý tương đương
  existence t. định lý tồn tại
  expansion t. (giải tích) định lý về khai triển
  faltung t. định lý chập
  fixed point t. (tô pô) định lý điểm bất động
  gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng
  general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát
  imbedding t. định lý nhúng
  integral t. định lý tích phân
  integration t. định lý tương giao
  inverse t. định lý đảo
  localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá
  mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình
  minimax t. định lý minimac
  monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo
  multinomial t. định lý đa thức
  parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
  Pythagorean t. định lý Pitago
  reciprocal t.s định lý thuận nghich
  recurremce t. định lý hồi quy
  remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý Bêzu
  representation t. (giải tích) định lý biểu diễn
  residue t. định lý thặng dư
  second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
  second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…