ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theorized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theorized


theorize /'θiəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tạo ra lý thuyết về
  nói lý luận

Các câu ví dụ:

1. Some scientists have theorized that forests increase oxygen levels, but the PNAS study disagrees with that view.


Xem tất cả câu ví dụ về theorize /'θiəraiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…