ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theorizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theorizer


theorizer /'θiəraizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà lý luận
 (mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…