EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theorizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theorizes
theorize /'θiəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tạo ra lý thuyết về
nói lý luận
← Xem thêm từ theorizer
Xem thêm từ theorizing →
Từ vựng liên quan
he
or
ri
t
the
theorize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…