EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
therm-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
therm-
therm-
Phát âm
Ý nghĩa
xem thermo
← Xem thêm từ therm
Xem thêm từ thermal →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
rm
t
the
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…