ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermodynamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermodynamic


thermodynamic /,θə:moudai'næmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiệt động (lực)

@thermodynamic
  (vật lí) (thuộc) nhiệt động học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…