ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thick-and-thin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thick-and-thin


thick-and-thin

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  kiên định; trung thành; không lay chuyển được
thick and thin friend →người bạn trung thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…