EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thick-and-thin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thick-and-thin
thick-and-thin
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kiên định; trung thành; không lay chuyển được
thick and thin friend
→người bạn trung thành
← Xem thêm từ thick
Xem thêm từ thick-headed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
hi
hick
hin
ic
in
t
thick
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…