ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thievishly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thievishly


thievishly /'θi:viʃli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trộm cắp, gian trá
  bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…