ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thine


thine /ðain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

sở hữu
  (xem) thy
thy father or thine uncle → bố anh hay chú anh
* đại từ sở hữu
  (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…