EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thine
thine /ðain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sở hữu
(xem) thy
thy father or thine uncle
→ bố anh hay chú anh
* đại từ sở hữu
(thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người
← Xem thêm từ thin-skinned
Xem thêm từ thing →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
t
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…