EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thorp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thorp
thorp /θɔ:p/ (thorpe) /θɔ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm
← Xem thêm từ thoroughpaced
Xem thêm từ thorpe →
Từ vựng liên quan
ho
or
rp
t
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…