ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thoroughpaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thoroughpaced


thoroughpaced /'θʌrəpeist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay (ngựa)
  (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…