EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thoroughpaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thoroughpaced
thoroughpaced /'θʌrəpeist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay (ngựa)
(nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo
← Xem thêm từ thoroughness
Xem thêm từ thorp →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ho
or
ou
pa
pace
paced
rough
t
tho
thorough
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…