ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ threadier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng threadier


thready /'θredi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ như sợi chỉ
  có lắm sợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…