EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
threadlike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
threadlike
threadlike /'θredlaik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhỏ như sợi chỉ
← Xem thêm từ threading
Xem thêm từ threads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
ike
li
like
re
read
t
thread
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…