EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrombus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrombus
thrombus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều thrombi
(y học) cục nghẽn
← Xem thêm từ thrombosis
Xem thêm từ throne →
Từ vựng liên quan
bus
mb
om
rom
t
thro
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…