EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrombosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrombosis
thrombosis /θrɔm'bousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nghẽn mạch
← Xem thêm từ thromboses
Xem thêm từ thrombus →
Từ vựng liên quan
bo
bos
is
mb
om
os
rom
si
sis
t
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…