EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thyroids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thyroids
thyroid /'θairɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
thyroid cartilage
→ sun tuyến giáp
danh từ
(giải phẫu) tuyến giáp
← Xem thêm từ thyroid gland
Xem thêm từ thyself →
Từ vựng liên quan
id
t
thy
thyroid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…