ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thyroid gland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thyroid gland


thyroid gland

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <phẫu> tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…