EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticket-holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticket-holder
ticket-holder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có vé
← Xem thêm từ ticket-collector
Xem thêm từ ticket-office →
Từ vựng liên quan
er
ho
hold
holder
ic
old
older
t
ti
tic
tick
ticket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…