EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticklers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticklers
tickler /'tiklə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cù; cái lông để cù
(nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)
← Xem thêm từ tickler
Xem thêm từ tickles →
Từ vựng liên quan
er
ic
ickle
t
ti
tic
tick
tickle
tickler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…