ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticklers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticklers


tickler /'tiklə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cù; cái lông để cù
  (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…