ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticky-tacky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticky-tacky


ticky-tacky

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> <thgt> những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn
* tính từ
  tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…