EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tierce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tierce
tierce /tiəs/ (terce) /tə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
← Xem thêm từ tier
Xem thêm từ tierced →
Từ vựng liên quan
ce
er
rc
t
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…