ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiger-eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiger-eye


tiger-eye /'taigər'ai/ (tiger's-eye) /'taigəz'ai/

Phát âm


Ý nghĩa

 eye)
/'taigəz'ai/

danh từ


  ngọc mắt mèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…