EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tilde
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tilde
tilde /tild/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)
dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)
@tilde
dấu sóng, dấu ngã (~)
← Xem thêm từ tilbury
Xem thêm từ tildes →
Từ vựng liên quan
t
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…