ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tildes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tildes


tilde /tild/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)
  dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)

@tilde
  dấu sóng, dấu ngã (~)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…