ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiled


tile /tail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngói (để lợp nhà)
  đá lát; ca rôi, gạch vuông
 (thân mật) mũ chóp cao
'expamle'>to have a tile loose
  (xem) loose
on the tiles
  (nghĩa bóng) đang trác táng

ngoại động từ


  lợp ngói
  lát đá; lát gạch vuông
=tiled floor → sàn lát gạch vuông
  bắt phải giữ bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…