EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiler
tiler /'tailə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm ngói
thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông
← Xem thêm từ tiled
Xem thêm từ tilers →
Từ vựng liên quan
er
t
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…