ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tillable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tillable


tillable /'tiləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…