EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-loan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-loan
time-loan /'taimloun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định
← Xem thêm từ time-limit
Xem thêm từ time-lock →
Từ vựng liên quan
an
lo
Loan
loan
me
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…