EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-limit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-limit
time-limit /'taim,limit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...)
← Xem thêm từ time-lag
Xem thêm từ time-loan →
Từ vựng liên quan
it
li
limit
me
mi
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…