ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Time series

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Time series


Time series

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.
+ Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau).

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…