ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-scale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-scale


time-scale

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian diễn ra một loạt sự kiện; các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình ); một sự vận hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…