ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-saving


time-saving

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không tốn nhiều thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…