EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-saving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-saving
time-saving
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tốn nhiều thời gian
← Xem thêm từ Time preference
Xem thêm từ time-scale →
Từ vựng liên quan
av
in
me
sa
savin
saving
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…