EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-server
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-server
time-server /'taim,sə:və/ (time-pleaser) /'taim,pli:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
pleaser)
/'taim,pli:zə/
danh từ
kẻ xu thời, kẻ cơ hội
← Xem thêm từ Time series data
Xem thêm từ time-serving →
Từ vựng liên quan
er
me
rv
se
serve
server
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…