ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-serving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-serving


time-serving /'taim,sə:viɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xu thời, cơ hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…