EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-sharing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-sharing
time-sharing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc sử dụng đồng thời
việc chia phiên sử dụng
← Xem thêm từ time-serving
Xem thêm từ time-sheet →
Từ vựng liên quan
ha
haring
in
me
ri
ring
sh
sharing
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…