ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-sheet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-sheet


time-sheet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…