EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-signal
time-signal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(rađiô) tín hiệu báo giờ
← Xem thêm từ time-sheet
Xem thêm từ time study →
Từ vựng liên quan
me
si
sig
sign
signal
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…