ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-table


time-table /'taim,teibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảng giờ giấc, biểu thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…