ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time-tested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time-tested


time-tested /'taim,testid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã được thời gian thử thách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…