EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-tested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-tested
time-tested /'taim,testid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã được thời gian thử thách
← Xem thêm từ time-table
Xem thêm từ Time varying parameter models →
Từ vựng liên quan
est
me
st
t
ted
test
teste
tested
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…