EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time-work
time-work /'taimwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc làm tính giờ
← Xem thêm từ time warp
Xem thêm từ time-worn →
Từ vựng liên quan
me
or
t
ti
time
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…