EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
time zone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
time zone
time zone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn
← Xem thêm từ time-worn
Xem thêm từ timed →
Từ vựng liên quan
me
on
one
t
ti
time
zone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…