ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ time zone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng time zone


time zone

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…