EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timekeeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timekeeper
timekeeper /'taim,ki:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ghi giờ làm việc
người ghi sự có mặt (của công nhân)
(thể dục,thể thao) người bấm giờ
← Xem thêm từ timed
Xem thêm từ timekeepers →
Từ vựng liên quan
eke
ep
er
keep
keeper
me
pe
per
t
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…