EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
timidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
timidity
timidity /ti'miditi/ (timidness) /'timidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
← Xem thêm từ timidest
Xem thêm từ timidly →
Từ vựng liên quan
id
it
mi
mid
midi
t
ti
timid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…