EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tin-can
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tin-can
tin-can
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp (cá, thịt...)
pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
← Xem thêm từ tin-bearing
Xem thêm từ tin fish →
Từ vựng liên quan
an
can
in
t
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…