ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinnier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinnier


tinny /'tini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống như thiếc
  kêu loảng xoảng (như thiếc)
a tinny piano → một cái pianô tiếng loảng xoảng
  có mùi vị thiếc
to have a tinny taste → có vị như thiếc, có vị tanh tanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…